Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
portent




danh từ
điềm báo thường là gở, xấu trong tương lai



portent
['pɔ:tent]
danh từ
điềm báo (thường) là gở, xấu trong tương lai
portents of disaster
điềm báo tai hoạ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.