Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ponderousness




ponderousness
['pɔndərəsnis]
Cách viết khác:
ponderosity
[,pɔndə'rɔsiti]
như ponderosity


/,pɔndə'rɔsiti/ (ponderousness) /'pɔndərəsnis/

danh từ
tính nặng, tính có trọng lượng
tính chậm chạp (do trọng lượng)
tính cần cù (công việc)
tính nặng nề, tính buồn tẻ, tính chán ngắt (hành văn, bài nói...)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.