|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
polyglot
polyglot![](img/dict/02C013DD.png) | ['pɔliglɔt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bằng nhiều thứ tiếng (nói, viết) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a polyglot edition | | ấn bản bằng nhiều thứ tiếng | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người nói nhiều thứ tiếng; sách viết bằng nhiều thứ tiếng; kinh thánh viết bằng nhiều thứ tiếng |
/'pɔliglɔt/
tính từ
biết nhiều thứ tiếng
nhiều thứ tiếng, viết bằng nhiều thứ tiếng
danh từ
người biết nhiều thứ tiếng
sách viết bằng nhiều thứ tiếng; kinh thánh viết bằng nhiều thứ tiếng
|
|
|
|