|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
politically
politically![](img/dict/02C013DD.png) | [pə'litikli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | về mặt chính trị | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | politically useful ideas | | những ý kiến có ích về mặt chính trị | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thận trọng, khôn ngoan; sáng suốt, sắc bén (về (chính trị)...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa xấu) láu, mưu mô, xảo quyệt, lắm đòn phép |
/pə'litikəli/
phó từ
về mặt chính trị
thận trọng, khôn ngoan, khôn khéo; sáng suốt tinh tường, sắc bén (về chính trị...)
(nghĩa xấu) láu, mưu mô, xảo quyệt, lắm đòn phép
|
|
Related search result for "politically"
|
|