politic
politic | ['pɔlətik] | | tính từ | | | thận trọng, khôn ngoan; sáng suốt, tinh tường, sắc bén (về (chính trị)...) (người, hành động) | | | (nghĩa xấu) láu, mưu mô, xảo quyệt, lắm đòn phép |
/'pɔlitik/
tính từ thận trọng, khôn ngoan, khôn khéo;; sáng suốt, tinh tường, sắc bén (về chính trị...) (người, hành động) (nghĩa xấu) láu, mưu mô, xảo quyệt, lắm đòn phép
|
|