Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
poky




poky
['pouki]
tính từ so sánh
nhỏ hẹp, chật chội (nhà..)
a poky little room
một gian phòng nhỏ chật chội
nhỏ mọn, tầm thường (công việc làm)


/'pouki/

tính từ
nhỏ hẹp, tồi tàn, chật chội (chỗ ở, gian buồng)
nhỏ mọn, tầm thường (công việc làm)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "poky"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.