Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
poetical




poetical
[pou'etikl]
tính từ
(thuộc) thơ; có tính chất thơ ca; (thuộc) nhà thơ
(thuộc ngữ) như poetic
viết bằng thơ
poetical works
những tác phẩm viết bằng thơ


/pou'etikəl/

tính từ
(như) poetic
viết bằng thơ
poetical works những tác phẩm viết bằng thơ

Related search result for "poetical"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.