Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pocket-knife




pocket-knife
['pɔkitnaif]
Cách viết khác:
penknife
['pennaif]
danh từ, số nhiều pocket-knives
dao nhíp, da bỏ túi


/'pɔkitnaif/

danh từ
dao nhíp, da bỏ túi

Related search result for "pocket-knife"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.