Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pneumorhagia




pneumorhagia
[,nju:mə'reidʒiə]
Cách viết khác:
pneumorrhagia
[,nju:mə'reidʒiə]
danh từ
(y học) sự chảy máu phổi


/,nju:mə'reidʤiə/ (pneumorrhagia) /,nju:mə'reidʤiə/

danh từ
(y học) sự chảy máu phổi

Related search result for "pneumorhagia"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.