|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pliocence
pliocence![](img/dict/02C013DD.png) | ['plaiəsi:n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (địa lý,địa chất) thế plioxen | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuộc kỷ plioxen (thời kỳ cuối của kỷ thứ ba trong lịch sử trái đất (khi nhiều động vật có vú hiện đại xuất hiện)) |
/'plaiəsi:n/
danh từ
(địa lý,địa chất) thế plioxen
|
|
|
|