Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plethora




plethora
['pleθərə]
danh từ
(y học) trạng thái quá thừa (máu...)
(nghĩa bóng) trạng thái quá thừa thãi, số lượng lớn hơn cần thiết


/'pleθərə/

danh từ
(y học) trạng thái quá thừa (máu...)
(nghĩa bóng) trạng thái quá thừa thãi

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.