play-actor
play-actor![](img/dict/02C013DD.png) | ['plei,æktə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa xấu) kép hát | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩ bóng) người giả dối, người không thành thật, người vờ vịt, người "đóng kịch" |
/'plei,æktə/
danh từ
(nghĩa xấu) kép hát
người giả dối, người không thành thật, người vờ vịt, người "đóng kịch" ((nghĩa bóng))
|
|