Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
platonism




platonism
['pleitənaizəm]
danh từ
(triết học) học thuyết Plato


/'pleitənizm/

danh từ
(triết học) học thuyết Pla-ton

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "platonism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.