|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
platitudinarian
platitudinarian![](img/dict/02C013DD.png) | ['plæti,tju:di'neəriən] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người nói những điều vô vị, người nói những điều tầm thường, người nói những điều nhàm | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vô vị, tầm thường, nhàm |
/'plæti,tju:di'neəriən/
danh từ
người nói những điều vô vị, người nói những điều tầm thường, người nói những điều nhàm
tính từ
vô vị, tầm thường, nhàm
|
|
|
|