Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
planless




tính từ
không có kế hoạch



planless
['plænlis]
tính từ
không có kế hoạch


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.