Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
planking




planking
['plæηkiη]
danh từ
ván (lát sàn...)
sàn gỗ ván


/'plæɳkiɳ/

danh từ
ván (lát sàn...)
sàn gỗ ván


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.