Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plank bed




plank+bed
['plæηkbed]
danh từ
cái phản, giừơng lót ván


/'plæɳkbed/

danh từ
giường phản

Related search result for "plank bed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.