|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pizzicato
pizzicato![](img/dict/02C013DD.png) | [,pitsi'kɑ:tou] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ & tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) ngón bật (bằng cách dùng tay khảy, bật dây đàn viôlông thay vì dùng vỉ) | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) nốt, đoạn nhạc bật (đàn viôlông) |
/,pisti'kɑ:tou/
phó từ & tính từ
(âm nhạc) bật (đàn viôlông)
danh từ
(âm nhạc) ngón bật; đoạn nhạc bật; nốt bật (đàn viôlông)
|
|
|
|