Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pituitous




pituitous
[pi'tju:itəs]
tính từ
đầy đờm dãi; như đờm dãi; tiết ra chất nhầy


/pi'tju:itəs/

tính từ
đầy đờm dâi; như đờm dãi; tiết ra chất nhầy

Related search result for "pituitous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.