Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pitman




pitman
['pitmæn]
danh từ, số nhiều pitmen
['pitmen]
(kỹ thuật) thanh truyền, thanh nổi (trong máy)


/'pitmən/

danh từ, số nhiều pitmen /'pitmen/, pitmans /'pitmənz/
(kỹ thuật) thanh truyền, thanh nổi (trong máy)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pitman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.