|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
piranha
danh từ cá piranha (cá nhỏ nước ngọt ở vùng nhiệt đới Mỹ thường tấn công và ăn các động vật sống)
piranha
piranha Piranhas are meat-eating, freshwater fish that are native to eastern South America. | [pi'rɑ:njə] | | danh từ | | | cá piranha (cá nhỏ nước ngọt ở vùng nhiệt đới Mỹ (thường) tấn công và ăn các động vật sống) | |
|
|
|