Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pinion




pinion
['piniən]
danh từ
(kỹ thuật) bánh răng chuyền, pin hông
đầu cánh; cánh chim
(thơ ca) cánh
lông vũ, lông cánh
nội động từ
cắt lông cánh, chặt cánh (để chim không bay được)
trói chặt, giữ chặt (ai, cánh tay ai)
to pinion someone to something
trói chặt ai vào cái gì


/'pinjən/

danh từ
(kỹ thuật) bánh răng nhỏ, pinbông
đầu cánh, chót cánh
(thơ ca) cánh
lông cánh

ngoại động từ
cắt lông cánh, chặt cánh (chim để cho không bay đi được); xén đầu cánh (chim)
trói giật cánh khuỷ (ai); trói cánh tay (ai)
trói chặt, buộc chặt
to pinion someone to something trói chặt ai vào cái gì

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pinion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.