![](img/dict/02C013DD.png) | [pin] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ (PIN) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngân hàng) (viết tắt) của Personal Identification Number (số nhận dạng cá nhân) (như) PIN number) |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều pins |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đinh ghim, kim gút; vật cài để trang điểm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a diamond pin |
| ghim kim cương |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a tie-pin |
| cái ghim cài cà vạt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chấu, chốt, ghim, kẹp, cặp (bằng gỗ, kim loại) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a 2-pin plug |
| cái phít cắm điện hai chạc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a hairpin |
| cái cặp tóc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a clothes-pin |
| (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cái kẹp quần áo |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chốt an toàn (như) safety pin |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | con ky (trong trò chơi ky) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ống |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trục (đàn) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) (thông tục) chân, cẳng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be quick on one's pins |
| nhanh chân |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thùng nhỏ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | I don't care a pin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | như care |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in a merry pin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, phấn khởi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pins and needles |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cảm giác tê tê buồn buồn, cảm giác như có kiến bò |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have pins and needles in one's legs |
| có cảm giác như kiến bò ở chân |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be on pins and needles |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bồn chồn (bứt rứt) như ngồi phải gai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | for two pins |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có rất ít sự thuyết phục, khiêu khích |
| ![](img/dict/809C2811.png) | hear a pin drop |
| ![](img/dict/633CF640.png) | như hear |
| ![](img/dict/809C2811.png) | on one's pin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) khi đang đứng, đi bộ |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ((thường) + up, together) ghim, găm, cặp, kẹp, gắn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to pin up one's hair |
| cặp tóc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to pin sheets of paper together |
| ghim những tờ giấy vào với nhau |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chọc thủng bằng đinh ghim; đâm thủng bằng giáo mác |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ghìm chặt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to pin something against the wall |
| ghìm chặt ai vào tường |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ((thường) + down) bắt buộc (ai phải giữ lời hứa...), trói chặt (ai... phải làm gì) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to pin someone down to a promise |
| buộc ai phải giữ lời hứa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to pin someone down to a contract |
| trói chặt ai phải theo đúng giao kèo |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | rào quanh bằng chấn song |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phó thác (trách nhiệm) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to pin one's faith upon something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem faith |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to pin one's hopes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đặt hy vọng vào cái gì |