Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pilaff




pilaff
[pi'læf]
Cách viết khác:
pilaf
[pi'læf]
pilau
[pi'lau]
pilaw
[pi'lau]
danh từ
cơm thập cẩm


/pi'lau/ (pilaff) /'pilæf/ (pilaw) /pi'lau/

danh từ
cơm gà, cơm thịt
cơm rang

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pilaff"
  • Words pronounced/spelled similarly to "pilaff"
    pelf pilaff

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.