| [paik] |
| danh từ |
| | cây thương, cây giáo, cây lao (vũ khí của lính bộ binh trước đây) |
| | (động vật học) cá chó (cá lớn răng nhọn) |
| | đỉnh nhọn của một quả đồi (ở miền Bắc nước Anh) |
| | Langdale Pike in the Lake District |
| mỏm Langdale ở Vùng Hồ |
| | cổng ngăn thu tiền (như) turnpike |
| | cuốc chim |
| ngoại động từ |
| | đâm bằng giáo; giết bằng giáo |