Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pigheadedness




danh từ
tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ; sự ngoan cố, bướng bỉnh



pigheadedness
[,pig'hedidnis]
danh từ
tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ; sự ngoan cố, bướng bỉnh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.