Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pigeon-breasted




pigeon-breasted
['pidʒin,brestid]
tính từ
có ngực nhô ra (như) ức bồ câu


/'pidʤin,brestid/

tính từ
có ngực nhô ra (như ức bồ câu)

Related search result for "pigeon-breasted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.