piercing
piercing![](img/dict/02C013DD.png) | ['piəsiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhọn, sắc (dụng cụ nhọn) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | the thé, lanh lảnh (giọng nói, âm thanh..); rét buốt (gió, cái lạnh..); nhức nhối (vết thương...); sâu sắc (cách nhận định) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a piercing shriek | | tiếng kêu the thé |
/'piəsiɳ/
tính từ
nhọc sắc
xoi mói (cái nhìn); buốt thấu xương (lạnh); nhức nhối (đau...); nhức óc (tiếng la thét); sắc sảo, sâu sắc (cách nhận định); châm chọc (lời nhận xét)
|
|