Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
piece of cake




piece+of+cake
thành ngữ cake
piece of cake
(từ lóng) việc ngon ơ, việc dễ làm
việc thú vị

[piece of cake]
saying && slang
(See a piece of cake)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.