|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
picaroon
picaroon![](img/dict/02C013DD.png) | [,pikə'ru:n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kẻ bất lương, kể cướp, kẻ trộm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tàu cướp biển | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ăn cướp, dở trò kẻ cướp |
/,pikə'ru:n/
danh từ
kẻ bất lương, kể cướp, kẻ trộm
tàu cướp biển
nội động từ
ăn cướp, dở trò kẻ cướp
|
|
|
|