Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
physiogeny




physiogeny
[,fizi'ɔdʒini]
danh từ
sự phát triển cơ thể


/'fizi'ɔdʤini/

danh từ
sự phát triển cơ thể

Related search result for "physiogeny"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.