|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
physiocrat
physiocrat![](img/dict/02C013DD.png) | ['fiziɔkræt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (chính trị) người theo phái trọng nông (một môn phái (chính trị) ở Pháp (thế kỷ) 18) |
/'fiziəkræt/
danh từ
(chính trị) người theo phái trọng nông (một môn phái chính trị ở Pháp (thế kỷ) 18)
|
|
|
|