Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
physicism




physicism
['fizisizəm]
danh từ
thuyết duy vật, chủ nghĩa duy vật


/'fizisizm/

danh từ
thuyết duy vật, chủ nghĩa duy vật

Related search result for "physicism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.