Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phraseogram




phraseogram
['freiziəgræm]
danh từ
ký hiệu nhóm từ (tốc ký)


/'freiziəgræm/

danh từ
ký hiệu nhóm từ (tốc ký)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.