|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
photocopy
danh từ bản sao chụp
ngoại động từ(pied) sao chụp
photocopy | ['foutoukɔpi] | | danh từ | | | bản sao kiểu chụp ảnh (của một tác phẩm viết tay, in hoặc đồ hình); bản sao chụp | | ngoại động từ, thì quá khứ và động tính từ quá khứ là photocopied) | | | sao theo kiểu chụp ảnh (một tác phẩm viết tay, in hoặc đồ hình); sao kiểu chụp ảnh các tài liệu... thành nhiều bản; sao chụp | | | to do some photocopying | | sao chụp vài bản |
|
|
|
|