tính bình thản, sự bình thản (bình tĩnh, thản nhiên trong cuộc sống)
normal philosophy
luân lý
natural philosophy
khoa học tự nhiên
/fi'lɔsəfi/
danh từ triết học, triết lý Marxist-Leninist philosophy triết học Mác-Lênin tính bình thản trong mọi hoàn cảnh; triết lý sống a man without a philosophy con người không có một triết lý sống !normal philosophy luân lý !natural philosophy khoa học tự nhiên