Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phantasma




danh từ
số nhiều phantasmata
ảo tưởng; mộng tưởng
u hồn; bóng ma



phantasma
[fæn'tæzmə]
danh từ, số nhiều phantasmata
ảo tưởng; mộng tưởng
u hồn; bóng ma


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.