Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phanerogamic




phanerogamic
[,fænər'ɔdʒəmik]
Cách viết khác:
phanerogamous
[,fænər'ɔdʒəməs]
như phanerogamous


/,fænə'rɔgəməs/ (phanerogamic) /,fæntæzmə'gɔrik/

tính từ
(thực vật học) có hoa

Related search result for "phanerogamic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.