Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pfennig




pfennig
['fenig]
Cách viết khác:
pfenning
['feniη]
danh từ
đồng xu Đức (1 / 100 mác)


/'pfenig/ (pfenning) /'pfeniɳ/

danh từ
đồng xu Đức

Related search result for "pfennig"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.