Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peseta




peseta
[pə'seitə]
danh từ
đồng pezơta (tiền tệ Tây ban nha); tiền kim loại có giá trị đó


/pə'setə/

danh từ
đồng pezota (tiền Tây ban nha)

Related search result for "peseta"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.