|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
personification
danh từ
sự nhân cách hoá; trường hợp nhân cách hoá
sự hiện thân
personification![](img/dict/02C013DD.png) | [pə,sɔnifi'kei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nhân cách hoá; trường hợp nhân cách hoá | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the personification of evil as a devil is a feature of medieval painting | | sự nhân cách hoá điều ác như một con quỷ là một đặc điểm của hội hoạ thời trung cổ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hiện thân | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be the personification of revolutionary heroism | | là hiện thân của chủ nghĩa anh hùng cách mạng |
|
|
|
|