|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
permanent wave
danh từ
cách uốn (tóc) làn sóng giữ được lâu
lâu dài, vĩnh cửu; thường xuyên, thường trực; cố định
permanent+wave![](img/dict/02C013DD.png) | ['pə:mənənt weiv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cách uốn (tóc) làn sóng giữ được lâu (như) perm |
|
|
|
|