Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
periwinkle





periwinkle
['peri,wiηkl]
danh từ
(thực vật học) cây dừa cạn
màu dừa cạn
periwinkle blue
màu xanh dừa cạn
(động vật học) ốc bờ, ốc mút


/'peri,wiɳkl/

danh từ
(thực vật học) cây dừa cạn
màu dừa cạn
(động vật học) ốc bờ

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.