|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peremptoriness
peremptoriness![](img/dict/02C013DD.png) | [pə'remptərinis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính cưỡng bách | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính quả quyết, tính nhất quyết, tính kiên quyết, tính dứt khoát | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính tối cần thiết, tính thiết yếu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính giáo điều; tính độc đoán, tính độc tài, tính võ đoán |
/pə'remptərinis/
danh từ
tính cưỡng bách
tính quả quyết, tính nhất quyết, tính kiên quyết, tính dứt khoát
tính tối cần thiết, tính thiết yếu
tính giáo điều; tính độc đoán, tính độc tài, tính võ đoán
|
|
|
|