Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peppery




peppery
['pepəri]
danh từ
(thuộc) hồ tiêu; như hồ tiêu
có nhiều tiêu; cay
nóng nảy, nóng tính, dễ giận
a peppery temper
tính nóng nảy
a peppery old colonel
một viên đại tá già nóng tính
châm biếm, chua cay
peppery speech
lời nói châm biếm chua cay


/'pepəri/

danh từ
(thuộc) hồ tiêu; như hồ tiêu
có nhiều tiêu; cay
nóng nảy, nóng tính
a peppery temper tính nóng nảy
châm biếm, chua cay
peppery speech lời nói châm biếm chua cay

Related search result for "peppery"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.