Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pentahedron




pentahedron
[,pentə'hi:drən]
danh từ
(toán học) khối năm mặt



khối năm mặt

/,pentə'hi:drən/

danh từ
(toán học) khối năm mặt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.