|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pensionable
pensionable![](img/dict/02C013DD.png) | ['pen∫ənəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | được quyền hưởng lương hưu; có chế độ lương hưu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a pensionable job | | một công việc được hưởng lương hưu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a pensionable position | | một địa vị được hưởng lương hưu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be of pensionable age | | đến tuổi về hưu |
/'penʃənəbl/
tính từ
được quyền hưởng lương hưu; có chế độ lương hưu
được quyền hưởng trợ cấp; có chế độ trợ cấp
|
|
|
|