Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pensile




pensile
['pensal]
tính từ
treo lủng lẳng, lòng thòng (tổ chim...)


/'pensil/

danh từ
treo lủng lẳng, lòng thòng (tổ chim...)
xây tổ treo lủng lẳng (chim...)

Related search result for "pensile"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.