Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pen-driver




pen-driver
['pen,draivə]
danh từ
(khinh bỉ) người cạo giấy, thư ký xoàng
nhà văn tồi


/'pen,draivə/

danh từ
duộm khầm thư ký văn phòng
nhà văn tồi

Related search result for "pen-driver"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.