Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peculiarly




phó từ
một cách kỳ quặc, khác thường
đặc biệt, riêng biệt



peculiarly
[pi,kju:li'æli]
phó từ
một cách kỳ quặc, khác thường
behave peculiarly
ứng xử một cách kỳ quặc
đặc biệt, riêng biệt
a peculiarly annoying noise
một tiếng ồn đặc biệt khó chịu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.